Danh mục sản phẩm

Relay Nhiệt Mitsubishi

Mã số:Relay Nhiệt Mitsubishi

Relay Nhiệt Mitsubishi

Chi tiết sản phẩm

Rơle nhiệt bảo vệ quá tải
Chuẩn IEC-60947 / EN60947-4-1 / VDE0660 / NEMA-ICS

Các rơ le nhiệt chống quá tải các pha với 2 hay 3 phần tử nhiệt. Vùng cài đặt có nhiều mức, trong đó mức giữa thường là giá trị dùng để đặt hàng. Điều này cho phép giới hạn số lượng đặt hàng, nhưng đủ để bảo vệ quá tải nhiều loại dòng khác nhau.


Tính năng:
• Có cửa sổ màu xanh hiển thị rơle đã giải trừ để dễ dàng kiểm soát rơ le đang ngắt hay không;

• Có 01 tiếp điểm thường hở và 01 tiếp điểm thường đóng;
• Có thể dễ dàng cài đặt giá trị danh định;
• Có gờ cao bảo vệ ngón tay tại vị trí đấu nối ở các dòng có (CX), tới 60A như ở TH-N60KPCX;
• Có nút ngắt hay giải trừ rơ le không do sự cố bằng cách chỉnh hiển thị chốt bẩy;
• Giải trừ kiểu thông thường bằng tay hay tự động (tuỳ chọn).
 
Cách chọn rơ le nhiệt cho phù hợp với công-tắc từ
Công-tăc từ loại nhỏ
Đơn AC
S-N10(CX)
S-N11(CX)
S-N12(CX)
S-N18(CX)
Đảo chiều AC
S-2xN10(CX)
S-2xN11(CX)
S-2xN12(CX)
S-2xN18(CX)
DC
-
SD-N11(CX)
SD-N12(CX)
-
Khởi động từ (cuộn AC)
Kiểu hộp che
MS-N10 (KP)
MS-N11(KP)
MS-N12(KP)
-
Kiểu hở
MSO-N10
(KP)(CX)

MS-N11
(KP)(CX)

MS-N12
(KP)(CX)

MSO-N18
(KP)(CX)

Rơle nhiệt bảo vệ quá tải
3 phần tử nhiệt
TH-N12KP(CX)
TH-N18KP(CX)
2 phần tử nhiệtTH-N12(CX)
TH-N18(CX)
Dãy điều chỉnh nhiệt (chọn giá trị danh định)
0.1-0.16(0.12A);
0.14-0.22(0.17A);
0.2-0.32(0.24A);
0.28-0.42(0.35A);
0.4-0.6(0.5A);
0.55-0.85(0.7A);
0.7-1.1(0.9A)
1.1-1.6(1.3A);
1.4-2 (1.7A);
1.7-2.5(2.1A);
2-3 (2.5A); 2.8-4.4(3.6A);
4-6 (5A);
5.2-8 (6.6A);
7-11 (9A);
9-13 (11A);
 1-1.6 (1.3A);
1.4-2 (1.7A); 1.7~2.5(2.1A);
2-3 (2.5A);
2.8-4.4 (3.6A);
4-6 (5A);
5.2-8 (6.6A);
7-11(9A);
9-13 (11A);
12-18(15A)
Công-tăc từ loại trung
Đơn AC
S-N20(CX)
S-N21(CX)
S-N25(CX)
S-N35(CX)
Đảo chiều AC
S-2xN20(CX)
S-2xN21(CX)
S-2xN25(CX)
S-2xN35(CX)
DC
-
SD-N21(CX)
-
SD-N35(CX)
Khởi động từ (cuộn AC)
Kiểu hộp che
MS-N20(KP)
MS-N21(KP)
MS-N25(KP)
MS-N35(KP)
Kiểu hở
MS-N20
(KP)(CX)
MS-N21
(KP)(CX)
MS-N25
(KP)(CX)
MS-N35
(KP)(CX)
Rơle nhiệt bảo vệ quá tải
3 phần tử nhiệt TH-N20KP(CX) TH-N20TAKP(CX)
2 phần tử nhiệt TH-N20(CX) TH-N20TA(CX)
Dãy điều chỉnh nhiệt (chọn giá trị danh định) 0.2-0.32 (0.24A);
0.28-0.42(0.35A);
0.4~0.6 (0.5A);
0.55-0.85 (0.7A);
0.7-1.1(0.9A);
1-1.6 (1.3A);
1.4-2 (1.7A);
17-2.5 (2.1A)
2~3(2.5A);
2.8-4.4 (3.6A);
4-6 (5A);
5.2-8(6.6A);
7-11 (9A);
9-13 (11A);
12-18 (15A);
16-22 (19A)
 18-26(22A);
24-34(29A);
30-40(35A

Lưu ý: Các phần tử có màu nền hay chữ giống nhau có thể lắp cùng với nhau

Relay Nhiệt Mitsubishi



1900 6040

1900 6040

Hổ trợ trực tuyến
Miễn Phí Vận Chuyển

Miễn Phí Vận Chuyển

Cho đơn hàng từ 500K
Miễn Phí Đổi Trả

Miễn Phí Đổi Trả

Trong vòng 30 ngày
Giảm Giá Đặc Biệt

Giảm Giá Đặc Biệt

Nhận ngay ưu đãi

Sản phẩm liên quan

Cable QC30TR

Mã số: QC30TR

Cable QC10TR

Mã số: QC10TR

Cable AC50TB-E

Mã số: AC50TB-E

Cable AC30TB-E

Mã số: AC30TB-E

Cable AC20TB-E

Mã số: AC20TB-E

Cable AC10TB-E

Mã số: AC10TB-E

Cable AC05TB-E

Mã số: AC05TB-E

Cable AC100TB

Mã số: AC100TB

Cable AC80TB

Mã số: AC80TB

Cable AC50TB

Mã số: AC50TB

Cable AC30TB

Mã số: AC30TB

Cable AC20TB

Mã số: AC20TB
Đăng Ký Email Nhận Tin Khuyến Mãi
top